Có 2 kết quả:
悍然不顧 hàn rán bù gù ㄏㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨˋ • 悍然不顾 hàn rán bù gù ㄏㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outrageous and unconventional (idiom); flying in the face of (authority, convention, public opinion etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outrageous and unconventional (idiom); flying in the face of (authority, convention, public opinion etc)
Bình luận 0